STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Mức đạt PC40
|
1
|
Giới hạn bền nén (N/mm2):
- Sau 72 giờ ± 45 phút, không nhỏ hơn
- Sau 28 ngày ± 8 giờ, không nhỏ hơn
|
25
45
|
2
|
Độ nghiền mịn:
- Phần còn lại trên sàng 0,09mm không lớn hơn (%)
- Bề mặt riêng (theo phương pháp Blaine) - không nhỏ hơn cm2/g
|
10
3200
|
3
|
Thời gian đông kết:
- Bắt đầu: Không sớm hơn (phút)
- Kết thúc: Không muộn hơn (phút)
|
45
375
|
4
|
Độ ổn định: Phương pháp Lechatelier (độ nở càng cua) không lớn hơn (mm)
|
10
|
5
|
Hàm lượng SO3, % không lớn hơn
|
3.5
|
6
|
Hàm lượng MgO, % không lớn hơn.
|
5.0
|
7
|
Hàm lượng mất khi nung (MKN), % không lớn hơn.
|
3.0
|
8
|
Hàm lượng cặn không tan (CKT), % không lớn hơn.
|
1.5
|
9
|
Hàm lượng kiềm quy đổi (Na2Oqđ), % không lớn hơn % Na2Oqđ - %Na2O + 0.658K2O (%).
|
0.6
|